Thông tỷ lệ nhà cái tiếp thị

  1. Thông tỷ lệ nhà cái cơ bản về tiếp thị cho nông nghiệp, lâm nghiệp và nghề cá và thực phẩm (Indonesia) (tháng 11 năm 2024) <Pdf (677kb)
  2. Thông tỷ lệ nhà cái cơ bản về tiếp thị cho nông nghiệp, lâm nghiệp và nghề cá và thực phẩm (Brunei) (tháng 10 năm 2024) <PDF (508kb)
  3. Thông tỷ lệ nhà cái cơ bản về tiếp thị cho nông nghiệp, lâm nghiệp và nghề cá và thực phẩm (Trung Quốc) (tháng 10 năm 2024) <PDF (595KB)
  4. Thông tỷ lệ nhà cái cơ bản về tiếp thị cho nông nghiệp, lâm nghiệp và nghề cá và thực phẩm (Myanmar) (tháng 8 năm 2024) <PDF (637kb)
  5. Thông tỷ lệ nhà cái cơ bản về tiếp thị cho nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản và thực phẩm (Campuchia) (tháng 7 năm 2023) <PDF (722KB)
  6. Thông tỷ lệ nhà cái cơ bản về tiếp thị cho nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản và thực phẩm (Ấn Độ) (tháng 7 năm 2024) <PDF (674KB)
  7. Thông tỷ lệ nhà cái cơ bản về tiếp thị cho nông nghiệp, lâm nghiệp và nghề cá và thực phẩm (Malaysia) (tháng 7 năm 2024) <PDF (665KB)
  8. Thông tỷ lệ nhà cái cơ bản về tiếp thị cho nông nghiệp, lâm nghiệp và nghề cá và thực phẩm (Hồng Kông) (tháng 7 năm 2024) <PDF (654KB)
  9. Thông tỷ lệ nhà cái cơ bản về tiếp thị cho nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản và thực phẩm (Đài Loan) (tháng 7 năm 2024) <PDF (671KB)
  10. Thông tỷ lệ nhà cái cơ bản về tiếp thị cho nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản và thực phẩm (Việt Nam) (tháng 7 năm 2024) <PDF (759KB)
  11. Thông tỷ lệ nhà cái cơ bản về tiếp thị cho nông nghiệp, lâm nghiệp và nghề cá và thực phẩm (Singapore) (tháng 7 năm 2024)
  12. Thông tỷ lệ nhà cái cơ bản về tiếp thị cho nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản và thực phẩm (Hàn Quốc) (tháng 7 năm 2024) <PDF (719KB)
  13. Thông tỷ lệ nhà cái cơ bản về tiếp thị cho nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản và thực phẩm (Philippines) (tháng 6 năm 2024) <PDF (558KB)
  14. Thông tỷ lệ nhà cái cơ bản về tiếp thị cho nông nghiệp, lâm nghiệp và nghề cá và thực phẩm (Thái Lan) (tháng 6 năm 2024) <PDF (671KB)
  15. Khảo sát giá thị trường tại các thành phố lớn (đồ uống trà xanh) (tháng 4 năm 2016) <Pdf (158kb)
  16. Khảo sát giá thị trường tại các thành phố lớn (trà xanh (lá trà)) (tháng 4 năm 2016) <Pdf (165kb)
  17. Khảo sát giá thị trường tại các thành phố lớn (mì) (tháng 4 năm 2016) <Pdf (200kb)
  18. Khảo sát giá thị trường tại các thành phố lớn (gạo đóng gói) (tháng 4 năm 2016) <Pdf (147kb)
  19. Khảo sát về giá thị trường tại các thành phố lớn (bánh quy gạo) (tháng 4 năm 2016) <Pdf (184kb)
  20. Khảo sát về giá thị trường tại các thành phố lớn (thịt lợn (Hoa lan, Cymbium)) (tháng 4 năm 2016) <PDF (117kb)
  21. Khảo sát giá thị trường tại các thành phố lớn (chậu (bonsai)) (tháng 4 năm 2016) <Pdf (144kb)
  22. Khảo sát về giá thị trường tại các thành phố lớn (Rượu Plum) (tháng 4 năm 2016) <Pdf (139kb)
  23. Khảo sát giá thị trường tại các thành phố lớn (sản phẩm sữa) (tháng 4 năm 2016) <PDF (172KB)
  24. Khảo sát giá thị trường tại các thành phố lớn (thịt lợn) (tháng 4 năm 2016) <Pdf (265kb)
  25. Khảo sát về giá thị trường tại các thành phố lớn (cắt hoa (Chrysanthemums)) (tháng 4 năm 2016) <Pdf (113kb)
  26. Khảo sát về giá thị trường tại các thành phố lớn (Cắt hoa (hoa hồng)) (tháng 4 năm 2016)
  27. Khảo sát về giá thị trường tại các thành phố lớn (cắt hoa (hoa huệ)) (tháng 4 năm 2016) <PDF (114KB)
  28. Khảo sát về giá thị trường tại các thành phố lớn (Cut Flower (Chrysanthemum)) (tháng 4 năm 2016)
  29. Khảo sát về giá thị trường tại các thành phố lớn (Carnation) (tháng 4 năm 2016) <Pdf (111kb)
  30. Khảo sát giá thị trường tại các thành phố lớn (nước giải khát) (tháng 4 năm 2016) <Pdf (219kb)